1. Tổng quan về những điều bạn cần biết về vải mè caro
Vải mè caro hiện nay đang được yêu thích và lựa chọn để may đồng phục đặc biệt là áo phông cũng như đồng phục áo phông. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về các chất liệu vải mè trên thị trường để chọn lựa chất liệu vải thích hợp để may đồng phục.
2. Vải mè là loại vải gì?
Vải thun mè, được gọi là Bird ‘s Eye Pique Fabric trong tiếng Anh, là một loại chất liệu vải đặc biệt được dệt. Đặc điểm nổi bật nhất của loại vải này là bề mặt của vải có những lỗ nhỏ li ti trên bề mặt.
Bề mặt của hạt mè đàn hồi rất giống với hạt mè nhỏ mịn. Đặc tính chính của vải mè co giãn là khả năng co giãn và thoát ẩm nhanh chóng. Loại vải này chủ yếu được làm từ sợi tổng hợp PE. Hiện nay, người ta cũng có thể kết hợp sợi bông hoặc pha thêm sợi spandex 3-5% vào vải thun mè. Nó tăng thêm sự mềm mại và linh hoạt khi may những bộ đồ từ vải mè co giãn..
Với mắt thường, ta thấy vải thun mè có bề mặt láng mịn, xốp. Đặc biệt, ta dễ dàng nhận thấy những “hạt mè” trên bề mặt vải. Loại vải này gần như không nhăn và giữ form áo cực tốt ngay cả khi bị vò mạnh.
Vải thun mè có hàm lượng tổng hợp khá cao nên ít thấm hút và ít hút ẩm hơn so với nhiều loại vải khác. Về tính chất hóa học, vải mè co giãn cháy chậm do hàm lượng nylon cao và có mùi khét.
Tro trên vải không mềm mà dính thành từng viên cứng. Giống như nhiều loại vải chứa sợi PE khác, vải mè co giãn dễ bị co rút khi tiếp xúc với nhiệt..
3. Cách phân biệt các loại vải mè
Dựa vào cách dệt và độ co giãn của vải mè, bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa các loại vải mè với nhau.
3.1. Phân biệt về cách dệt
3.1.1. Vải mè Thái
Là một loại vải thun mềm mới xuất hiện trên thị trường và cũng không được phổ biến bằng vải mè truyền thống.
Chất liệu của vải mè Thái tương tự với vải thun cotton. Chỉ khác biệt ở chỗ nó được dệt từ 100% polyester.
Trong một vài trường hợp, nó có thể được pha trộn với sợi cotton theo tỷ lệ khác nhau, tạo thành một loại vải mè Thái chất lượng cao hơn. Vải rất ít xù và không bị đứt sợi.
Vải mè Thái cũng thích hợp sử dụng vào mùa hè vì độ thấm hút cao hơn các loại vải mè khác. Ngoài ra, nó nhẹ và không nhăn nên dễ giặt và ủi. Đặc biệt, vải mè Thái rất thích hợp cho việc in hoa văn. Hình dáng và màu sắc của hoa văn vải không bị phai màu trong quá trình sử dụng..
3.1.2. Vải thun mè
Là loại vải thun có đặc tính tương tự vải thun thông thường nhưng được gọi là “vừng nhỏ” vì có các rãnh hình vừng nhỏ hơn. Điều này làm cho vải mềm hơn và thoải mái hơn khi mặc. Ngoài ra, vải thun mè còn có khả năng thấm hút mồ hôi tốt hơn vải thun thông thường. Khả năng chống nhăn và độ bền của nó luôn ở mức cao trong số các loại vải may mặc. Là loại vải luôn được lựa chọn để may vest công sở, vest công sở và họp lớp..
3.1.3. Vải mè caro
Vải mè caro là một loại vải thun mè có các rãnh nhỏ trên bề mặt vải tạo thành hình caro. Đây là loại vải đang rất được ưa chuộng để may quần áo, vì họa tiết caro có vẻ đẹp và tinh tế trong thời trang.
Chị em có thể sử dụng loại vải này để may nhiều loại trang phục khác nhau. Chẳng hạn như áo sơ mi nam nữ, áo chống nắng, đồ đá bóng…
3.1.4. Vải mè chéo
Là một chất liệu vải đặc biệt được dùng để may áo thun, áo sơ mi cùng nhiều loại quần áo khác. Nó có đặc điểm dễ dàng nhận thấy, người tiêu dùng có thể nhận ra ngay bằng mắt thường bởi các đường mè được sắp xếp thành hình chéo trải đều trên bề mặt vải.
3.1.5. Vải mè bóng
Cũng là một loại vải mè bóng nhưng có bề mặt vải bóng hơn các loại vải khác. Ưu điểm chính của loại vải này là nó trông hấp dẫn. Vải mè thun Vải mè bóng chủ yếu được sử dụng để may quần áo thể thao như bóng đá, bóng chuyền, cầu lông,….
3.1.6. Vải cá sấu
Co giãn hay còn gọi là vải cá sấu mắt chim là một dạng khác của vải mè co giãn. Mặc dù mô của vi lá mầm vừng có các rãnh nhỏ tương tự nhưng nó không phải là hình vừng mà có hình bầu dục, tương tự như mắt cá sấu. Vải microcotyle mè thường được làm từ 100% polyester và vẫn giữ được những đặc tính chính của vải mè co giãn..
3.2. Phân biệt bằng độ co giãn của vải
Vải thun mè co giãn 2 chiều có khả năng co giãn theo chiều ngang và chiều dọc. Đó chính xác là những gì nó nghe như thế. Tuy nhiên, độ co giãn của loại vải này không cao nên không mang lại cảm giác thoải mái khi mặc. Vì vậy, vải co giãn 2 chiều ít được ưa chuộng hơn vải co giãn 4 chiều. Tuy nhiên nó có ưu điểm là giá thành rẻ hơn. Ngoài ra, những bộ đồ được làm bằng vải hai chiều co giãn, ít chảy xệ và giữ được hình dáng sau khi sử dụng..
Vải thun mè co dãn 4 chiều có khả năng co dãn theo cả 4 hướng khác nhau. Điều này có nghĩa là vải có thể co giãn theo chiều dọc. Chiều ngang và theo bất kỳ hướng nào mà vẫn duy trì được độ linh hoạt.
Đây là ưu điểm của loại vải này so với loại vải thun mè co giãn 2 chiều. Chính vì đặc tính co dãn này nên nhiều người yêu thích và lựa chọn vải thun mè co dãn 4 chiều để may quần áo.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là bạn chỉ nên sử dụng loại vải co giãn 4 chiều để mặc ở nhà.
Vì tuy thoải mái nhưng rất dễ bị lỏng, bung ra sau khi sử dụng..
4. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA VẢI MÈ
4.1. Ưu điểm của vải thun mè
- Độ xốp và nhẹ: Vải thun mè có rất nhiều rãnh nhỏ li ti trên bề mặt vải, tạo cho nó độ xốp nhất định. Vải cũng rất nhẹ và thoáng khí, mang lại cảm giác thoải mái cho người mặc
- Bề mặt mềm mịn: Với chất liệu polyester, bề mặt vải thun mè có độ bóng và mềm mịn. Nó cảm nhận dễ chịu khi tiếp xúc với da.
- Thoát ẩm và nhanh khô: Vải thun mè có khả năng thoát ẩm tốt, giúp hút ẩm từ cơ thể và nhanh chóng khô sau khi bị ướt. Điều này giúp người mặc cảm thấy thông thoáng và dễ chịu.
- Không xuống lông: Bề mặt vải không có lông và ít bị xuống lông sau quá trình giặt. Điều này giúp duy trì được hình dạng và độ mới của vải trong thời gian dài.
- Màu sắc bền: Vải thun mè có tính bám màu tốt, cho phép in ấn và màu sắc tươi sáng. Các màu sắc và hoạ tiết có thể được in trực tiếp lên vải mà không bị phai màu.
- Giữ form dáng: Vải thun mè không mất form dáng và ít bị nhão sau khi sử dụng trong thời gian dài. Điều này giúp trang phục từ vải thun mè luôn giữ được vẻ ngoài thẳng và gọn.
- Kháng khuẩn: Vải thun mè có khả năng kháng khuẩn cao, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm, mốc và vi khuẩn trên bề mặt vải.
4.2 .Nhược điểm của vải thun mè
- Không thấm hút mồ hôi: Vải thun mè được làm từ sợi polyester nhân tạo, không có khả năng thấm hút mồ hôi. Do đó, khi mặc, có thể gây cảm giác hơi nóng.
- Độ co giãn hạn chế: Vải thun mè có độ co giãn không cao, khiến việc vận động và cử động trở nên không thoải mái lắm.
4.3. Cách nhận biết vải mè
Quan sát bề mặt: Vải mè caro có bề mặt được che phủ bằng nhiều rãnh nhỏ li ti giống hạt mè. Tuy nhiên, mặt trái và mặt phải của vải có sự khác biệt rõ rệt. Mặt một bên vải trơn, láng, mịn màng và không có lông vải.
Trong khi mặt còn lại vải có vẻ thô hơn, có nhiều lỗ mè hơn.
Phản ứng với lửa: Một cách khác để nhận biết vải vừng đàn hồi là kiểm tra đặc tính cháy của nó. Vải mè đàn hồi cháy rất nặng và tắt ngay khi rời xa nguồn lửa. Tro vải sau khi đốt sẽ tích tụ thành cục và không thể nghiền nát được. Do có thành phần công nghiệp là sợi nylon nên mùi của vải cũng khá đắng..
Kiểm tra độ thấm nước: Vải mè co giãn có khả năng thấm nước rất kém. Bạn có thể thực hiện một bài kiểm tra đơn giản bằng cách đổ nước lên vải và kiểm tra đặc tính hấp thụ nước của vải. Nếu vải thấm nước rất chậm hoặc không thấm nước, chỉ ướt một mặt còn mặt kia không ướt thì đó là vải mè bị giãn..
Xem thêm:
In kỹ thuật số là gì? Phân loại và ưu điểm
Công Nghệ In Áo Thun Kỹ Thuật Số (DTG)
Các loại vải in áo sơ mi nam được dùng PHỔ BIẾN hiện nay
CÔNG TY IN VẢI PHAN TRẦN
Chuyên cung cấp các dịch vụ in vải cao cấp:
- In trực tiếp trên vải Cotton
- In decal chuyển nhiệt
- In Kỹ thuật số 3D cao cấp